AusZeichnung /die; -, -en/
sự ban thưởng;
sự tặng thưởng;
Verleihung /die; -, -en/
sự tặng thưởng;
sự trao tặng;
Pramiierung /die; -en/
sự tặng thưởng;
sự trao giải thưởng;
sự thưởng;
Belohnung /die; -, -en/
sự tặng thưởng;
sự ban thưởng;
sự thưởng công;
Entlohnung /die; -, -en/
sự trả tiền công;
sự trả lương;
sự tặng thưởng (das Entlohnen);
LohnundBrotbringen
(o Pl ) sự tặng thưởng;
sự khen thưởng (Belohnung) (nghĩa bóng) sự trùng phạt;
sự trùng trị;
Erteilung /die; -, -en/
sự cấp (chứng nhận, bằng);
sự tặng thưởng;
sự cho phép;
sự chuẩn y;
Vergeltung /die; -en/
sự tặng thưởng;
sự ban thưởng;
sự báo đáp;
sự đền đáp;
Gegenleistung /die/
sự tặng thưởng;
sự ban thưởng;
sự đền đáp;
sự đáp lại;