Việt
Trao giải thưởng
cho vay
cho mượn
tặng thưỏng
sự cho vay
sự cho mượn
sự cho thuê
sự tặng thưởng
sự trao tặng
nghi thức ban thưởng
nghi thức trao giải thưởng
Anh
grant a concession
award
Đức
Verleihung
Pháp
octroi du droit de concession
Attribution
Verleihung /die; -, -en/
sự cho vay; sự cho mượn; sự cho thuê;
sự tặng thưởng; sự trao tặng;
nghi thức ban thưởng; nghi thức trao giải thưởng;
Verleihung /ỉ =, -en/
ỉ 1. [sự] cho vay, cho mượn; 2. [sự] tặng thưỏng (huân chương); trao tặng, phong tặng.
[DE] Verleihung (von Stipendien)
[EN] award (of scholarships)
[FR] Attribution (de bourses)
[VI] Trao giải thưởng (học bổng)
Verleihung /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Verleihung
[EN] grant a concession
[FR] octroi du droit de concession