TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verleihung

Trao giải thưởng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cho vay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho mượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cho vay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho mượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho thuê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tặng thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trao tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghi thức ban thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghi thức trao giải thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verleihung

grant a concession

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

award

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

verleihung

Verleihung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verleihung

octroi du droit de concession

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Attribution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verleihung /die; -, -en/

sự cho vay; sự cho mượn; sự cho thuê;

Verleihung /die; -, -en/

sự tặng thưởng; sự trao tặng;

Verleihung /die; -, -en/

nghi thức ban thưởng; nghi thức trao giải thưởng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verleihung /ỉ =, -en/

ỉ 1. [sự] cho vay, cho mượn; 2. [sự] tặng thưỏng (huân chương); trao tặng, phong tặng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verleihung

[DE] Verleihung (von Stipendien)

[EN] award (of scholarships)

[FR] Attribution (de bourses)

[VI] Trao giải thưởng (học bổng)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verleihung /SCIENCE,ENERGY-MINING/

[DE] Verleihung

[EN] grant a concession

[FR] octroi du droit de concession