TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cho thuê

sự cho thuê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho mượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho lĩnh canh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho vay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho mượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự cho thuê

hire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 renting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Leasing

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

sự cho thuê

Ausleihe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verpachtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verleih

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vermietung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eisernerBestand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verleihung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Hof in Bestand geben

cho thuê một nông trại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verpachtung /die; -, -en/

sự cho thuê;

Verleih /der; -[e]s, -e/

(o Pl ) sự cho thuê; sự cho mượn;

Vermietung /die; -, -en/

sự cho thuê; sự cho mượn;

eisernerBestand /khoản dự trữ bắt buộc dành cho tình trạng khẩn cấp; zum eisernen Bestand gehören/

(südd , ổsterr ) sự cho thuê; sự cho lĩnh canh (Pacht);

cho thuê một nông trại. : einen Hof in Bestand geben

Verleihung /die; -, -en/

sự cho vay; sự cho mượn; sự cho thuê;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausleihe /í =, -n/

sự cho thuê (đồ đạc...),

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Leasing

(n) sự cho thuê

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hire /xây dựng/

sự cho thuê

 hire /xây dựng/

sự cho thuê

 renting /xây dựng/

sự cho thuê

 hire, renting /xây dựng/

sự cho thuê