Việt
hợp đồng thuê mua
sự cho thuê
Anh
leasing
Đức
Kreuzlatte
Kreuzstab
Pháp
envergeur
leasing /TECH,INDUSTRY/
[DE] Kreuzlatte; Kreuzstab
[EN] leasing
[FR] envergeur
Leasing
(n) sự cho thuê