Lei /he, die; -n/
(Rechtsspr ) sự cho mượn;
Ausleihe /die; -, -n/
(o Pl ) sự cho mượn (das Ausleihen);
Ausleihung /die; -, -en/
sự cho vay;
sự cho mượn;
Verleih /der; -[e]s, -e/
(o Pl ) sự cho thuê;
sự cho mượn;
Vermietung /die; -, -en/
sự cho thuê;
sự cho mượn;
Verleihung /die; -, -en/
sự cho vay;
sự cho mượn;
sự cho thuê;
Kredi /tie.ru ng, die/
sự cho vay;
sự cho mượn;
sự cho vay tín dụng;