Việt
tạo lập cơ nghiệp
sự cho thuê
sự cho mượn
sự ghép bằng đinh tán
sự tán đinh
mối ghép đinh tán
Anh
lease
Đức
Vermietung
Verpachtung
Verpachtung,Vermietung
Verpachtung, Vermietung
Vermietung /die; -, -en/
sự cho thuê; sự cho mượn;
Vermietung /die; -en/
sự ghép bằng đinh tán; sự tán đinh;
mối ghép đinh tán;
Vermietung /f =, -en/
sự] tạo lập cơ nghiệp,