Việt
sự ghép bằng đinh tán
sự tán đinh
đinh tán
sự tán đinh.
Đức
Vermietung
Vernietung
Vernietung /f =, -en/
đinh tán, sự ghép bằng đinh tán, sự tán đinh.
Vermietung /die; -en/
sự ghép bằng đinh tán; sự tán đinh;