Việt
sự tán đinh
mâi tán đinh
mối tán đinh
sự tán rivê
sự ghép bằng đinh tán
đinh tán
sự tán đinh.
Anh
riveting
clinch
rivet
rivet spinning
upsetting of the rivet
Đức
Nietung
Nieten
Vermietung
Vernietung
Vernietung /f =, -en/
đinh tán, sự ghép bằng đinh tán, sự tán đinh.
Nietung /die; -, -en/
sự tán rivê; sự tán đinh;
Vermietung /die; -en/
sự ghép bằng đinh tán; sự tán đinh;
sự tán đinh, mối tán đinh
sự tán đinh; mâi tán đinh
Nieten /nt/XD, CT_MÁY/
[EN] riveting
[VI] sự tán đinh
Nietung /f/XD, CT_MÁY/
clinch, rivet