Việt
sự tán đinh
sự tán
đinh tán
búa dính tán
mối tán.
sự tán rivê
mốỉ ghép đinh tán Ni fe
das
Anh
riveting
rivetting
Đức
Nietung
Nieten
Pháp
rivure
rivetage
- [Kurzwort aus Nickel u. lat. ferrum = Eisen] (Geol.)
quyển nifa, quyển kền sắt.
Nietung /die; -, -en/
sự tán rivê; sự tán đinh;
mốỉ ghép đinh tán Ni fe [ ni' fa, auch: fe]; das;
- [Kurzwort aus Nickel u. lat. ferrum = Eisen] (Geol.) : quyển nifa, quyển kền sắt.
Nietung /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Nietung
[EN] riveting
[FR] rivure
Nieten,Nietung /ENG-MECHANICAL/
[DE] Nieten; Nietung
[EN] riveting; rivetting
[FR] rivetage
Nietung /f =, -en (kĩ thuật)/
sự tán, đinh tán, búa dính tán, mối tán.
Nietung /f/XD, CT_MÁY/
[VI] sự tán đinh