TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rivetage

riveting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rivetting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

landing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lead to land

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

side suction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rivetage

Nieten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nietung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnittbreitenverstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rivetage

rivetage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rivotage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Rivetage en cuivre

Bộ dinh tán bằng dồng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rivetage /ENG-MECHANICAL/

[DE] Nieten; Nietung

[EN] riveting; rivetting

[FR] rivetage

rivetage,rivotage /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schnittbreitenverstellung

[EN] landing; lead to land; side suction

[FR] rivetage; rivotage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rivetage

rivetage [RÍvta^] n. m. KỸ 1. Sự đóng bằng đinh tán, sự ghép bằng đinh tán, sự đuợc đóng đinh tán. 2. Bộ đinh tán (để đóng ghép các tấm lại vói nhau). Rivetage en cuivre: Bộ dinh tán bằng dồng.