riveting /xây dựng/
sự đinh tán
riveting /xây dựng/
mạch tán
riveting
sự tán đinh
riveting /hóa học & vật liệu/
sự tán rivê
riveting /xây dựng/
ván nhỏ
riveting /xây dựng/
ván thùng
riveting
sự tán rivê
countersunk rivet, rivet spinning, riveting
sự tán đinh chìm
rivet joint, riveted joint, riveted seam, riveting /cơ khí & công trình/
mối ghép đinh tán