Việt
mối ghép đinh tán
Anh
rivet joint
riveted joint
rivet seam
riveted seam
riveting
Riveted joints
Đức
Nietverbindung
Nietverbindungen
Vermietung
233 Nietverbindungen
233 Mối ghép đinh tán
4.5.4 Nietverbindungen
4.5.4 Mối ghép đinh tán (rivê)
Nietverbindungen erfüllen neben der kraftschlüssigen Verbindung zweier Bauteile auch häufig die Aufgabe der Abdichtung zwischen ihnen.
Ngoài việc kết nối bằng lực, mối ghép đinh tán còn có nhiệm vụ làm kín hai chi tiết.
Nietverbindungen bedürfen einer aufwendigeren Vorbereitung und schwächen die Bauteile durch die Bohrungen.
Mối ghép đinh tán đòi hỏi sự chuẩn bị công phu và gây suy yếu chi tiết máy bởi các lỗ khoan.
Vermietung /die; -en/
mối ghép đinh tán;
[VI] mối ghép đinh tán
[EN] Riveted joints
Nietverbindung /f/XD, CT_MÁY/
[EN] rivet joint, riveted joint
[EN] riveted joint
[VI] Mối ghép đinh tán
rivet joint, riveted joint, riveted seam, riveting /cơ khí & công trình/