TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối ghép đinh tán

mối ghép đinh tán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mối ghép đinh tán

rivet joint

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

riveted joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rivet seam

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

riveted seam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rivet joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 riveted joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 riveted seam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 riveting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Riveted joints

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mối ghép đinh tán

Nietverbindung

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nietverbindungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Vermietung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

233 Nietverbindungen

233 Mối ghép đinh tán

4.5.4 Nietverbindungen

4.5.4 Mối ghép đinh tán (rivê)

Nietverbindungen erfüllen neben der kraftschlüssigen Verbindung zweier Bauteile auch häufig die Aufgabe der Abdichtung zwischen ihnen.

Ngoài việc kết nối bằng lực, mối ghép đinh tán còn có nhiệm vụ làm kín hai chi tiết.

Nietverbindungen bedürfen einer aufwendigeren Vorbereitung und schwächen die Bauteile durch die Bohrungen.

Mối ghép đinh tán đòi hỏi sự chuẩn bị công phu và gây suy yếu chi tiết máy bởi các lỗ khoan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vermietung /die; -en/

mối ghép đinh tán;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Nietverbindungen

[VI] mối ghép đinh tán

[EN] Riveted joints

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nietverbindung /f/XD, CT_MÁY/

[EN] rivet joint, riveted joint

[VI] mối ghép đinh tán

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Nietverbindung

[EN] riveted joint

[VI] Mối ghép đinh tán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

riveted joint

mối ghép đinh tán

riveted seam

mối ghép đinh tán

 rivet joint, riveted joint, riveted seam, riveting /cơ khí & công trình/

mối ghép đinh tán

rivet joint

mối ghép đinh tán

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rivet joint

mối ghép đinh tán

rivet seam

mối ghép đinh tán