Việt
Liên kết bằng đinh tán
Kết nối đinh tán
mối ghép đinh tán
Anh
Riveted joints
rivet joint
Đức
Nietverbindungen
[VI] mối ghép đinh tán
[EN] Riveted joints
[VI] Kết nối đinh tán (ri vê)
[VI] Liên kết bằng đinh tán
[EN] rivet joint