Việt
sự cho vay tín dụng
sự cho vay
sự cho mượn
Đức
Finanzie
Kredi
Finanzie /rung, die; -, -en/
sự cho vay tín dụng (Kreditgewährung);
Kredi /tie.ru ng, die/
sự cho vay; sự cho mượn; sự cho vay tín dụng;