TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cho vay

sự cho vay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

sự cho mượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho vay tín dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tk. tín dụng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cho vay

 
Từ điển toán học Anh-Việt
sự cho vay

sự cho vay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho mượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho thuê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự cho vay

 crediting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

credit

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự cho vay

Ausleihung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kredi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự cho vay

Verleihung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

credit

tk. tín dụng, sự cho vay, cho vay

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausleihung /die; -, -en/

sự cho vay; sự cho mượn;

Verleihung /die; -, -en/

sự cho vay; sự cho mượn; sự cho thuê;

Kredi /tie.ru ng, die/

sự cho vay; sự cho mượn; sự cho vay tín dụng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crediting /giao thông & vận tải/

sự cho vay

 loan /giao thông & vận tải/

sự cho vay

loan /toán & tin/

sự cho vay

 crediting /toán & tin/

sự cho vay

 crediting, loan /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sự cho vay