Anlehen /n -s, =/
sự] cho vay, cho mượn; tiền cho vay.
Kredit /m -(e)s, -e/
tín dụng, [sự] cho vay; au/ - nehmen ■ vay, lấy tín dụng; j-m Kredit gében 1, cho ai vay; 2, tin ai; j-n um seinen [allen]Kredit bringen làm mất tín nhiệm, làm mắt uy tín ai.
Verleihung /ỉ =, -en/
ỉ 1. [sự] cho vay, cho mượn; 2. [sự] tặng thưỏng (huân chương); trao tặng, phong tặng.
auspumpen /vt/
1. bơm ra, hút ra; 2. cho vay, cho mượn;
borgen /vt/
1. mượn, vay, chiếm, đoạt; 2. (j-m) cho vay, cho mượn.
verleihen /vt (/
1. cho vay, cho thuê; sein Ohr j-m verleihen nghe ai nói hết; 2. cho thồm; einem Gedanken (einem Gefühl] Aus druck - biểu lô tình cảm; 3. thưđng, tặng thưỏng (huân chương, tặng giải thưđng.
pumpen /vt/
1. bơm, hút; 2. (bei, uon D) cho mượn, cho vay, vay mượn, vay, mượn.
ausborgen /vt/
1. cho vay, cho mượn, đào thải; 2. chiếm, choán, giữ, đảm nhiệm.
leihen /vt/
1. (ị-m) cho vay, cho mượn; 2. (von j-m) vay, mượn; 3.: j-m (seinen) Beistand leihen đi đến giúp đô ai; j-m sein Ohr leihen nghe ai nói hết.
Leihe /f =, -n/
1. [sự] cho vay, cho mượn, tiền cho vay; 2. [sự] cho thuê, phát hành; 3.xem Léihamt.
vorstrecken /vt/
1. chìa, giơ. dạng, duỗi (tay), chìa ra; den Bauch - phưôn bụng; den Arm vorstrecken giơ tay; 2. cho vay; 3. úng trưdc, trả trưdc, đặt trước.