TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trả trưdc

chìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giơ. dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho vay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt trước.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trả trưdc

vorstrecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorstrecken /vt/

1. chìa, giơ. dạng, duỗi (tay), chìa ra; den Bauch - phưôn bụng; den Arm vorstrecken giơ tay; 2. cho vay; 3. úng trưdc, trả trưdc, đặt trước.