TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorstrecken

duỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giơ. dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho vay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt trước.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giơ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng ra phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồm tới trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorstrecken

stringing pipe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vorstrecken

vorstrecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslegen der Rohre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vorstrecken

acheminement le long du tracé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bardage des tubes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Pneumatisches Vorstrecken

Gia công kéo căng bằng khí nén

Vorstrecken mit Stempel

Gia công kéo căng phôi bằng chày dập

Bild 6: Pneumatisches Vorstrecken

Tấm phôi được căng trước bằng khí nén

■ Negativformung mit mechanischem Vorstrecken

■ Gia công tạo dạng âm, căng phôi trước bằng cơ học

■ Negativformung mit pneumatischem Vorstrecken

■ Gia công tạo dạng âm, căng phôi bằng khí nén

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslegen der Rohre,Vorstrecken /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Auslegen der Rohre; Vorstrecken

[EN] stringing pipe

[FR] acheminement le long du tracé; bardage des tubes

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorstrecken /(sw. V.; hat)/

chìa ra; giơ ra; duỗi (tay, chân); thò (đầu);

vorstrecken /(sw. V.; hat)/

nghiêng ra phía trước; chồm tới trước;

vorstrecken /(sw. V.; hat)/

(một khoản tiền) ứng trước; trả trước; đặt trước (auslegen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorstrecken /vt/

1. chìa, giơ. dạng, duỗi (tay), chìa ra; den Bauch - phưôn bụng; den Arm vorstrecken giơ tay; 2. cho vay; 3. úng trưdc, trả trưdc, đặt trước.