Việt
sự xếp ống theo tuyến
ống làm khô
Anh
stringing pipe
Đức
Auslegen der Rohre
Vorstrecken
Pháp
acheminement le long du tracé
bardage des tubes
stringing pipe /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Auslegen der Rohre; Vorstrecken
[EN] stringing pipe
[FR] acheminement le long du tracé; bardage des tubes
o sự xếp ống theo tuyến, ống làm khô