Việt
duỗi
chìa ra
chìa
giơ. dạng
cho vay
úng trưdc
trả trưdc
đặt trước.
giơ ra
thò
nghiêng ra phía trước
chồm tới trước
ứng trước
trả trước
đặt trước
Anh
stringing pipe
Đức
vorstrecken
Auslegen der Rohre
Pháp
acheminement le long du tracé
bardage des tubes
Auslegen der Rohre,Vorstrecken /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Auslegen der Rohre; Vorstrecken
[EN] stringing pipe
[FR] acheminement le long du tracé; bardage des tubes
vorstrecken /(sw. V.; hat)/
chìa ra; giơ ra; duỗi (tay, chân); thò (đầu);
nghiêng ra phía trước; chồm tới trước;
(một khoản tiền) ứng trước; trả trước; đặt trước (auslegen);
vorstrecken /vt/
1. chìa, giơ. dạng, duỗi (tay), chìa ra; den Bauch - phưôn bụng; den Arm vorstrecken giơ tay; 2. cho vay; 3. úng trưdc, trả trưdc, đặt trước.