TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giơ ra

chìa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giơ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duỗi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dang ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm doãng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giơ ra

ausstrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorstrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

extendieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hand hinhalten

chìa bàn tay ra.

mit ausgestrecktem Zeigefinger

với ngón tay trỏ chĩa ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausstrecken /vt/

1. kéo căng, làm doãng ra, chìa ra, duỗi ra, giơ ra, trải dài; 2. (kĩ thuật) cán, dát;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinhalten /(st. V.; hat)/

đưa ra; chìa ra; giơ ra (entgegenstrecken, reichen);

chìa bàn tay ra. : die Hand hinhalten

vorstrecken /(sw. V.; hat)/

chìa ra; giơ ra; duỗi (tay, chân); thò (đầu);

ausrecken /(sw. V.; hat)/

chìa ra; duỗi ra; giơ ra; dang ra (ausstrecken);

ausstrecken /(sw. V.; hat)/

chìa ra; duỗi ra; giơ ra; trải dài;

với ngón tay trỏ chĩa ra. : mit ausgestrecktem Zeigefinger

extendieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/

giơ ra; đưa ra; gia hạn; mở rộng (ausweiten, ausdehnen, erweitern);