TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinhalten

: ~ der Sóhle đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giơ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm cự để kéo dài thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinhalten

Hinhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hand hinhalten

chìa bàn tay ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinhalten /(st. V.; hat)/

đưa ra; chìa ra; giơ ra (entgegenstrecken, reichen);

die Hand hinhalten : chìa bàn tay ra.

hinhalten /(st. V.; hat)/

trì hoãn; kéo dài thời gian;

hinhalten /(st. V.; hat)/

(bes Milit ) ngăn cản; cầm cự để kéo dài thời gian;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinhalten /n -s,/

: Hinhalten der Sóhle [sự] đệm, chặn (đá bóng).