Việt
chìa ra
duỗi ra
giơ ra
dang ra
vươn người
vươn vai
dụỗi dài chân tay
Đức
ausrecken
ausrecken /(sw. V.; hat)/
chìa ra; duỗi ra; giơ ra; dang ra (ausstrecken);
vươn người; vươn vai; dụỗi dài chân tay (sich sehr recken, Strecken);