ausrecken /(sw. V.; hat)/
vươn người;
vươn vai;
dụỗi dài chân tay (sich sehr recken, Strecken);
rekeln /[’re:koln], sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
vươn người;
vươn vai;
duỗi dài chân tay;
nằm duỗi dài trên giường. : sich ùn Bett rekeln
aalen /sich (sw. V.; hat)/
(ugs ) nghỉ ngơi;
vươn vai;
vươn 1 người;
duỗi dài chân tay;
nằm duỗi dài trên bãi biển : sich am Strand aalen cô ta nằm ườn trên ghé. : sie aalte sich auf der Couch