TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vươn vai

vươn vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duỗi dài chân tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụỗi dài chân tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghỉ ngơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vươn 1 người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vươn ngưôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cựa quậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi không yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm xoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm dài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vươn vai

rekeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aalen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich ùn Bett rekeln

nằm duỗi dài trên giường.

sich am Strand aalen

nằm duỗi dài trên bãi biển

sie aalte sich auf der Couch

cô ta nằm ườn trên ghé.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rekeln

1. vươn ngưôi, vươn vai, duỗi dài chân tay; 2. cựa quậy, ngồi không yên; 3. nằm xoài, nằm dài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrecken /(sw. V.; hat)/

vươn người; vươn vai; dụỗi dài chân tay (sich sehr recken, Strecken);

rekeln /[’re:koln], sich (sw. V.; hat) (ugs.)/

vươn người; vươn vai; duỗi dài chân tay;

nằm duỗi dài trên giường. : sich ùn Bett rekeln

aalen /sich (sw. V.; hat)/

(ugs ) nghỉ ngơi; vươn vai; vươn 1 người; duỗi dài chân tay;

nằm duỗi dài trên bãi biển : sich am Strand aalen cô ta nằm ườn trên ghé. : sie aalte sich auf der Couch