Việt
vươn vai
duỗi dài chân tay
vươn ngưôi
cựa quậy
ngồi không yên
nằm xoài
nằm dài.
vươn người
Đức
rekeln
sich ùn Bett rekeln
nằm duỗi dài trên giường.
rekeln /[’re:koln], sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
vươn người; vươn vai; duỗi dài chân tay;
sich ùn Bett rekeln : nằm duỗi dài trên giường.
1. vươn ngưôi, vươn vai, duỗi dài chân tay; 2. cựa quậy, ngồi không yên; 3. nằm xoài, nằm dài.