TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausstrecken

chìa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duỗi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giơ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm doãng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm duỗi người ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm dài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausstrecken

ausstrecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit ausgestrecktem Zeigefinger

với ngón tay trỏ chĩa ra.

sie streckte sich behaglich auf dem Sofa aus

cô ta nằm duỗi dài thoải mái trên chiếc ghế xô pha.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstrecken /(sw. V.; hat)/

chìa ra; duỗi ra; giơ ra; trải dài;

mit ausgestrecktem Zeigefinger : với ngón tay trỏ chĩa ra.

ausstrecken /(sw. V.; hat)/

nằm duỗi người ra; nằm dài ra;

sie streckte sich behaglich auf dem Sofa aus : cô ta nằm duỗi dài thoải mái trên chiếc ghế xô pha.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausstrecken /vt/

1. kéo căng, làm doãng ra, chìa ra, duỗi ra, giơ ra, trải dài; 2. (kĩ thuật) cán, dát;