ausmangeln /vt/
cán, dát, nhào, lăn (bột).
Auswalzung /f =, -en (kĩ thuật)/
sự] cán, lăn, dát, đàn, nong.
einwalzen /vt/
1. (kĩ thuật) cán, lăn, dát, đàn (cao su); cuộn (khi cán); 2. (ấn loát) ép hình dạng bằng màu.
strecken /vt/
1. duỗi, vươn, giơ; kéo căng, căng., ra, làm... căng ra; alle uíere von sich strecken chét (về động vật); ý-n zu Bóden strecken làm ngã ai; 2. (kĩ thuật) cán, dát; 3. kéo dài, trì hoãn; die Waffen - hạ vũ khí
ausstrecken /vt/
1. kéo căng, làm doãng ra, chìa ra, duỗi ra, giơ ra, trải dài; 2. (kĩ thuật) cán, dát;
rollen /I vt/
1. lăn; die Áugen mit den Augen - đảo mắt; j-n rollen đánh, đanh đập ai; 2. cán, ép (quần áo); 3. (kĩ thuật) cán, dát, đàn, nong (ống); 4. cuộn... lại, cuón... lại; II vi (s) 1. lăn, trượt; 2. [kêu] ầm ầm; [nổ] đì đùng; 3. chỏ bằng tàu hỏa.