Việt
cán mỏng
dát mỏng
cán
a: ~ es Eisen thép cán
thép dát.
Anh
laminated
rolled
Đức
gewalzt
Thermomechanisch gewalzt
Cán nhiệt cơ (cán + nhiệt luyện)
Stahl, gezogen oder gewalzt
Thép, ống được kéo hay cán
Normalgeglüht oder normalisierend gewalzt
Nung thường hóa hoặc cán trong điều kiện thường hóa
Thermomechanisch gewalzt und kaltgewalzt
Cán nhiệt cơ và cán nguội
Nung thường hóa hoặc cán ở nhiệt độ xảy ra thường hóa
a: gewalzt es Eisen thép cán, thép dát.
gewalzt /adj/ĐIỆN/
[EN] laminated (được)
[VI] (được) cán mỏng, dát mỏng
gewalzt /adj/L_KIM/
[EN] rolled (được)
[VI] (được) cán