schichtpressen /vt/XD, CNSX/
[EN] laminate
[VI] cán mỏng, dát mỏng
geklebt /adj/ĐIỆN/
[EN] laminated (được)
[VI] (được) cán mỏng, dát mỏng
gewalzt /adj/ĐIỆN/
[EN] laminated (được)
[VI] (được) cán mỏng, dát mỏng
laminieren /vt/XD, IN, CNSX/
[EN] laminate
[VI] cán mỏng, dát mỏng
glätten /vt/CT_MÁY/
[EN] flat
[VI] dát mỏng, cán dẹt, cán phẳng