Việt
cán mỏng
dát mỏng
Ép ghép lớp
Anh
laminate
laminate moulding
press molding
Đức
schichtpressen
Pressen
Formpressen
Verarbeitung mittels Schichtpressen
Gia công bằng ép lớp
Beim Schichtpressen werden kunstharzbeschichtete Trägerbahnen unter Druck und Wärme zu Schichtpressstoffen (Laminaten), wie Hartpapier und Hartgewebe verarbeitet.
Trong quy trình ép lớp, các băng nền phủ lớp nhựa được gia công dưới tác dụng của áp suất và nhiệt để trở thành vật liệu ép lớp (tấm mỏng), như giấy cứng và vải cứng.
Pressen, Schichtpressen
Pressen, Formpressen, Schichtpressen
Schichtpressen
[EN] laminate moulding
[VI] Ép ghép lớp
schichtpressen /vt/XD, CNSX/
[EN] laminate
[VI] cán mỏng, dát mỏng