TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cán mỏng

cán mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dát mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lăn mong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cán mỏng

laminate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 laminate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laminated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cán mỏng

schichtpressen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geklebt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gewalzt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

laminieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

laminiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auswaizen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kaltgewalzte Flacherzeugnisse aus höherfesten Stählen zum Kaltumformen (Hauptsymbol H)

Sản phẩm thép có độ bền cao được cán mỏng nguội để gia công biến dạng nguội (ký hiệu chính H)

Ursache: Korrosionselemente (wie bei der Muldenkorrosion), häufig an Poren, Rissen oder anderen Fehlstellen korrosionshemmender Deckschichten, die nachträglich aufgebracht wurden (z. B. Verzinnung), verarbeitungstechnisch entstanden sind (z. B. Oxid- haut beim Walzen) oder aus Einwirkungen des Angriffsmediums resultieren.

Nguyên nhân: Các yếu tố ăn mòn (tương tự sự ăn mòn vết trũng), thường ở tại các lỗ vi mao, vết nứt hoặc tại những chỗ khuyết của bề mặt được tráng phủ lớp bổ sung kềm chế ăn mòn (t.d. tráng thiếc), phát sinh từ kỹ thuật gia công (t.d. lớp oxid trong quá trình cán mỏng) hoặc do tác dụng của môi trường tấn công.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Laminierwalze

Trục cán mỏng

Kunststoff-Pulver (Dry-blend). Metalldetektor. F-Kalander. Schnecken-Aggregat z. B. Planetwalzen-Extruder zum Vorplastifizieren. Abzugseinrichtung. zur Dickenmessung und zur Aufwickeleinheit. Walzwerk zum Homogenisieren und Entgasen. schwenkbares Förderband. Gummiwalze und Prägewalze. Kühlwalzen.

Bột chất dẻo (hỗn hợp khô). Máy dò kim loại. Hệ thống trục cán dạng chữ F. Cụm trục vít. Thí dụ máy ép đùn lăn cán vệ tinh để dẻo hóa trước. Thiết bị kéo (cán mỏng). Đo độ dày màng và đơn vị cuốn. Hệ thống trục cán để đồng nhất hóa và loại bỏ bọt khí. Băng tải có thể xoay được. Trục lăn cao su và trục lăn in dập nổi. Trục lăn làm nguội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aluminium zu Folien auswalzen

cán nhôm thành từng lá mỏng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswaizen /(sw. V.; hat)/

lăn mong; cán mỏng;

cán nhôm thành từng lá mỏng. : Aluminium zu Folien auswalzen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schichtpressen /vt/XD, CNSX/

[EN] laminate

[VI] cán mỏng, dát mỏng

geklebt /adj/ĐIỆN/

[EN] laminated (được)

[VI] (được) cán mỏng, dát mỏng

gewalzt /adj/ĐIỆN/

[EN] laminated (được)

[VI] (được) cán mỏng, dát mỏng

laminieren /vt/XD, IN, CNSX/

[EN] laminate

[VI] cán mỏng, dát mỏng

laminiert /adj/ĐIỆN, CNSX, C_DẺO, VT_THUỶ/

[EN] laminated (được)

[VI] (được) tách lớp, cán mỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laminate

cán mỏng

 laminate /điện lạnh/

cán mỏng