Việt
lăn mong
cán mỏng
Đức
auswaizen
Aluminium zu Folien auswalzen
cán nhôm thành từng lá mỏng.
auswaizen /(sw. V.; hat)/
lăn mong; cán mỏng;
cán nhôm thành từng lá mỏng. : Aluminium zu Folien auswalzen