Việt
tách lớp
cán mỏng
Anh
laminated
Đức
laminiert
Direkt auf die Laminierform oder auf die angehärtete Gelcoatschicht werden die Verstärkungsmaterialien schichtenweise nass-in-nass laminiert.
Các vật liệu gia cường được đắp trực tiếp từng lớp trong tình trạng ướt lên khuôn ghép lớp hoặc lên lớp phủ keo bắt đầu hóa cứng.
laminiert /adj/ĐIỆN, CNSX, C_DẺO, VT_THUỶ/
[EN] laminated (được)
[VI] (được) tách lớp, cán mỏng