Việt
tách lớp
cán
tách phiến
Phân lớp
cán mỏng
cán tâm
dát
Anh
delaminate
laminate
delamination
laminated
Đức
Delamination
laminiert
Zellabtrennung durch Zentrifugation im Düsenseparator (Seite 182).
Tách tế bào bằng cách ly tâm trong thiết bị tách lớp (trang 182).
Die Phasentrennung erfolgt im technischen Maßstab dann mit kontinuierlich arbeitenden Separatoren (Seite 182).
Việc tách lớp được thực hiện trên quy mô công nghiệp với máy tách liên tục vận hành (trang 182).
Die anschließende Zentrifugation im Düsenseparator trennt die Einschlusskörperchen von den übrigen Zellbestandteilen und konzentriert sie auf.
Qua ly tâm trong thiết bị tách lớp, các thể vùi được tách ra khỏi các thành phần tế bào và cô đặc lại.
Schälbeanspruchung durch Durchbiegen
Ứng suất tách lớp bởi uốn cong
PURBeschichtungssysteme verwendet man für Holz und Papier, für Spaltleder und zum Beschichten von Textilien.
Hệ thống phủ lớp PUR được sử dụng cho gỗ và giấy, da tách lớp và lớp phủ cho vải sợi.
tách (thành) lớp; cán tâm, dát (móng)
laminiert /adj/ĐIỆN, CNSX, C_DẺO, VT_THUỶ/
[EN] laminated (được)
[VI] (được) tách lớp, cán mỏng
[EN] delamination
[VI] Phân lớp, tách lớp
tách lớp, tách phiến
laminate /cơ khí & công trình/
tách (thành) lớp
cán, tách lớp