laminate /điện lạnh/
tấm nhiều lớp
laminate
dát (mỏng)
laminate /điện lạnh/
cán mỏng
laminate /cơ khí & công trình/
cán tấm
laminate
gồm nhiều lớp
laminate /cơ khí & công trình/
tách (thành) lớp
knurl, laminate
vân cán lăn
composite board, laminate /xây dựng/
gồm nhiều lớp
woodened inlay, laminate
sự dát gỗ
laminate, rolling mill products /xây dựng/
sản phẩm cán
chip, lamella, laminar, laminate
tấm mỏng
flat, flatten, flatting, laminate
dát mỏng
layered interface, jointy, lamellar, laminate, stratified
giao diện phân lớp
foliation, jointy, lamellar, lamellateed, laminate, schistose
tính phân phiến