Việt
tấm nhiều lớp
vật liệu hai lớp lồng
kết cấu lớp
Anh
composite plate
sandwich panel
sandwich slab
laminate
sandwich
C_DẺO laminate
Đức
Verbundplatte
Laminat
Für das Herstellen von Papieren, Geweben und Vliesen, die später zu mehrlagigen Platten verpresst oder zusammenkaschiert werden, müssen die Kunstharze das Trägermaterial vollständig durchdringen.
Để sản xuất giấy, sợi vải dệt và vải không dệt để dán ép hoặc dán bồi lên nhau thành tấm nhiều lớp, nhựa phải thấm xuyên hoàn toàn băng nền.
Verbundplatte /f/CNSX/
[EN] sandwich panel
[VI] tấm nhiều lớp
Laminat /nt/Đ_TỬ/
[EN] laminate, C_DẺO laminate
tấm nhiều lớp, vật liệu hai lớp lồng (hai lớp ngoài cùng một loại vật liệu kẹp một lớp giữa bằng một loại vật liệu khác), kết cấu lớp
tấm nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)
laminate /điện lạnh/
sandwich slab /điện lạnh/
sandwich slab /xây dựng/
tấm nhiều lớp (bằng nhiêu kim loại khác nhau)
tấm nhiều lớp (bằng nhiều kim loại khác nhau)