Việt
vât liệu ba lớp
tầng trung gian
vỉa kẹp giữa
trải nhiều lớp
tấm nhiều lớp
vật liệu hai lớp lồng
kết cấu lớp
thép lõi kép
Anh
sandwich
PANEL
sandwich construction
structural sandwich construction
Đức
schichtenweise anordnen
schichtförmig Zusammengefügtes
Sandwich
PANEEL
Sandwich-Konstruktion
Sandwichbauweise
Sandwichbleche
Sandwichplatten
Pháp
PANNEAU SANDWICH
structure sandwich
You got another sandwich in that bag?”
Cậu còn miếng bánh mì nào trong túi xách không?”
Besso hands Einstein a sandwich and a beer.
Besso đưa cho Einstein bánh mì và một chai bia.
Besso is eating a cheese sandwich while Einstein puffs on his pipe and slowly reels in a lure.
Besso đang nhai bánh mì kẹp phomát còn Einstein hút tẩu và chậm rãi cuốn cần câu nhử mồi.
He stops at the shop selling clocks on Marktgasse, buys a sandwich at the bakery next door, continues toward the woods and the river.
Ông dừng lại trước một hiêụ đòng hồ ở Marktgasse, rồi lại tiếp tục đi về hướng những cánh rừng và sông.
sandwich,sandwich construction,structural sandwich construction
[DE] Sandwich-Konstruktion; Sandwichbauweise; Sandwichbleche; Sandwichplatten
[EN] sandwich; sandwich construction; structural sandwich construction
[FR] structure sandwich
PANEL,SANDWICH
[DE] PANEEL
[EN] PANEL; SANDWICH
[FR] PANNEAU SANDWICH
tấm nhiều lớp, vật liệu hai lớp lồng (hai lớp ngoài cùng một loại vật liệu kẹp một lớp giữa bằng một loại vật liệu khác), kết cấu lớp
thép lõi kép (một loại thỏi thép được đúc lớp ngoài là thép cacbon hoặc thép hợp kim thấp, bên trong là thép không gỉ)
[EN] sandwich
[VI] trải nhiều lớp,
o tầng trung gian, vỉa kẹp giữa