TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sandwich construction

kết cấu có nhiều lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kết cấu nhiều lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu trúc nhiều lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sandwich construction

sandwich construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sandwich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

structural sandwich construction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sandwich construction

Sandwich-Konstruktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sandwichbauweise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sandwichbleche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sandwichplatten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sandwich construction

structure sandwich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sandwich,sandwich construction,structural sandwich construction

[DE] Sandwich-Konstruktion; Sandwichbauweise; Sandwichbleche; Sandwichplatten

[EN] sandwich; sandwich construction; structural sandwich construction

[FR] structure sandwich

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SANDWICH CONSTRUCTION

kết cắu hỗn hợp Kết cầu hỗn hợp có lõi, nhẹ, để cách ly, no' có thể co' dạ bền không đủ nếu không có các lớp bên ngoài crf tỷ trọng cao và sức chịu lốn hơn.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

sandwich construction

kết cấu bánh kẹp, cấu trúc sandwich Dạng kết cấu vật liệu theo liên kết ba lớp, ở đó lõi của nó (có thể là vật liệu kim loại, vật liệu xốp tổ ong, hoặc gỗ balsa thớ cuối) được dán giữa hai lớp bề mặt làm bằng kim loại hoặc vải sợi thủy tinh. Các vật liệu kết cấu bánh kẹp được dùng ở những nơi đòi hỏi vật liệu vừa nhẹ, vừa có độ bền cao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sandwich construction

kết cấu có nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)

sandwich construction

kết cấu nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)

sandwich construction

cấu trúc nhiều lớp