TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu trúc nhiều lớp

cấu trúc nhiều lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấu trúc nhiều lớp

sandwich construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sandwich construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Radialreifen (Bild 1) hat ein vielschichtiges Innenleben, das aus folgenden Bauteilen besteht:

Lốp xe radial (Hình 1) có cấu trúc nhiều lớp bên trong bao gồm các bộ phận sau:

Als Zwei-Komponenten-Förderer ausgelegt, ist es möglich wechselweise Neuware und Regenerat anzusaugen und somit im Trichter einen schichtweisen Aufbau zu erhalten.

Thiết bị vận chuyển hai thành phần được thiết kế để có thể hút lần lượt nguyên liệu mới và nguyên liệu tái sinh và vì vậy sẽ có một cấu trúc nhiều lớp bên trong phễu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sandwich construction

cấu trúc nhiều lớp

 sandwich construction /cơ khí & công trình/

cấu trúc nhiều lớp

Một cấu trúc ghép của hợp kim, nhựa hay gỗ với một lớp bọt hình thành các mẫu tổ ong làm thành phiến và được gắn giữa 2 tấm ngoài.

A composite construction of alloys, plastics, or wood with a foam layer formed into honeycomb patterns that is laminated and glued between two outer sheets. Also, sandwich laminate.

 sandwich construction

cấu trúc nhiều lớp