Việt
tấm nhiều lớp
chất dẻo nhiều lớp
Anh
laminate n
laminate
C_DẺO laminate
laminated plastic
Đức
Laminat
Laminat /nt/Đ_TỬ/
[EN] laminate, C_DẺO laminate
[VI] tấm nhiều lớp
[EN] laminated plastic
[VI] chất dẻo nhiều lớp