Schichtkunststoff /m/VT_THUỶ/
[EN] laminated plastic
[VI] chất dẻo tấm nhiều lớp
kaschierter Kunststoff /m/ĐIỆN/
[EN] laminated plastic
[VI] chất dẻo cán mỏng
geschichteter Kunststoff /m/ĐIỆN/
[EN] laminated plastic
[VI] chất dẻo phân lớp
Laminat /nt/Đ_TỬ/
[EN] laminated plastic
[VI] chất dẻo nhiều lớp
laminiertes Plastik /nt/VT_THUỶ/
[EN] laminated plastic
[VI] chất dẻo cán
Schichtstoff /m/C_DẺO/
[EN] laminate, laminated plastic
[VI] lá chất dẻo, tấm chất dẻo, chất dẻo tấm nhiều lớp