Việt
tấm nhiều lớp
panen nhiều lớp
Anh
sandwich slab
sandwich panel
sandwich slab /điện lạnh/
tấm nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)
sandwich slab /xây dựng/
sandwich panel, sandwich slab /xây dựng/
panen nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)