sandwich panel
panen nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)
sandwich slab
panen nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)
sandwich panel
panen nhiều lớp
sandwich slab /xây dựng/
panen nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)
laminated panel, multilayer panel, sandwich
panen nhiều lớp
sandwich slab, sandwich panel
panen nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)
sandwich panel, sandwich slab /xây dựng/
panen nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)
laminated panel
panen nhiều lớp
multilayer panel
panen nhiều lớp