TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sandwich

kết cấu có lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỉa kẹp giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ nhiều lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu ba lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bánh kẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp độn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tầng trung gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

panen nhiều lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sandwich

 sandwich

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermediate storey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminated panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multilayer panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sandwich

kết cấu có lớp

 sandwich

vỉa kẹp giữa

 sandwich /hóa học & vật liệu/

vỉa kẹp giữa

 sandwich /điện lạnh/

hệ nhiều lớp

 sandwich

lớp trộn

 sandwich /cơ khí & công trình/

vật liệu ba lớp

 sandwich

vật liệu ba lớp

 sandwich /điện lạnh/

bánh kẹp

 filler, sandwich

lớp độn

 intermediate storey, sandwich /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tầng trung gian

 laminated panel, multilayer panel, sandwich

panen nhiều lớp