sandwich
kết cấu có lớp
sandwich
vỉa kẹp giữa
sandwich /hóa học & vật liệu/
vỉa kẹp giữa
sandwich /điện lạnh/
hệ nhiều lớp
sandwich
lớp trộn
sandwich /cơ khí & công trình/
vật liệu ba lớp
sandwich
vật liệu ba lớp
sandwich /điện lạnh/
bánh kẹp
filler, sandwich
lớp độn
intermediate storey, sandwich /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
tầng trung gian
laminated panel, multilayer panel, sandwich
panen nhiều lớp