sheet metal
tấm mỏng
thin plate
tấm mỏng, tôn
light sheet
tấm mỏng, tôn
light-gauge sheet
tấm mỏng, tôn
thin sheet
tôn, tấm mỏng
thin plate
tấm mỏng, tôn mỏng
leaf
lá, tờ, tấm mỏng
sheet
tấm, tấm mỏng, tôn, bản kê khai, tờ biểu đồ, vỉa, tầng, lớp
chip
bổ, cắt, xúc (dùng xẻng đục) tu sửa, làm sạch, đẽo, mạt giũa, phoi, mảnh vụn, tấm mỏng, bong thành lớp