thin slab
bản mỏng
thin plate
bản mỏng
lamella
bản mỏng
lamina
bản mỏng
plate
bản mỏng
sole plate
bản mỏng
lamella, lamina, plate
bản mỏng
plate /xây dựng/
bản mỏng, phẳng
plate /xây dựng/
bản mỏng, phẳng
Chỉ vật hoặc dụng cụ phẳng, mỏng giống như một chiếc đĩa tròn, to để đựng thức ăn, thường được dùng làm bệ, đáy của một vách ngăn hoặc một cấu trúc khung.
Any of various thin, flat objects or devices, such as the large, circular dish on which food is served; specific uses includea base member, as of a partition or other frame..