TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành tầng

thành tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp thành lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thành lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thành tầng

 lamellar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stratiform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laminar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thành tầng

geschichtet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laminar-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Vierlenker-Vorderachse bilden je ein Trag- und Führungslenker die untere, zwei Führungslenker die obere Ebene.

Ở cầu trước với bốn đòn dẫn hướng, mỗi một đòn đỡ và đòn dẫn hướng tạo thành tầng dưới, hai đòn dẫn hướng tạo thành tầng trên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschichtet /adj/VLC_LỎNG/

[EN] laminar

[VI] (thuộc) bản, tấm, phiến, lá; thành tầng

Laminar- /pref/HOÁ/

[EN] laminar

[VI] thành lớp, thành tầng, (thuộc) bản mỏng, tấm mỏng, thành lớp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamellar, laminal, laminar

thành tầng

 stratiform

xếp thành lớp, thành tầng

 stratiform /y học/

xếp thành lớp, thành tầng