TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xếp thành lớp

xếp thành lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thành tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp chồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

xếp thành lớp

 pile up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polyptychial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stratiform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pile up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

xếp thành lớp

schichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Typisch sind hierbei die gefalteten (plissierten) Filtermembranen, wodurch die große Filterfläche in einem kleinen Kerzenvolumen untergebracht werden kann (Bild 2, folgende Seite).

Trong trường hợp này màng lọc được xếp lại (xếp thành lớp), do đó có thể tạo ra một diện tích lọc lớn trong một thể tích nhỏ của bình lọc (Hình2, trang sau).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schichten /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] pile up

[VI] xếp chồng, xếp thành lớp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pile up, polyptychial /điện;y học;y học/

xếp thành lớp

 stratiform

xếp thành lớp, thành tầng

 stratiform /y học/

xếp thành lớp, thành tầng