Việt
xếp thành lớp
thành tầng
xếp chồng
Anh
pile up
polyptychial
stratiform
Đức
schichten
Typisch sind hierbei die gefalteten (plissierten) Filtermembranen, wodurch die große Filterfläche in einem kleinen Kerzenvolumen untergebracht werden kann (Bild 2, folgende Seite).
Trong trường hợp này màng lọc được xếp lại (xếp thành lớp), do đó có thể tạo ra một diện tích lọc lớn trong một thể tích nhỏ của bình lọc (Hình2, trang sau).
schichten /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] pile up
[VI] xếp chồng, xếp thành lớp
pile up, polyptychial /điện;y học;y học/
xếp thành lớp, thành tầng
stratiform /y học/