TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schichten

sự bồi từng lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đắp từng lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp chồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp thành lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xếp thành lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân lđp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân thó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp theo từng lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất theo lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia thành từng lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân rã thành từng lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schichten

laying up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pile up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

layers

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

put in layers

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

schichten

Schichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die geforderten Ansprüche bestimmen die Anzahl der Schichten, z. B. drei Schichten bei Schaumkunstleder (Grundierung, Schaumstrich, Deckstrich).

Các tiêu chí yêu cầu sẽ xác định số lượng các lớp phủ, thí dụ trong giả da xốp có ba lớp (lớp tráng nền, lớp xốp, lớp phủ ngoài).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Als Uni-Lackierung in ein oder zwei Schichten, als Metallic-Lackierung in zwei Schichten.

Sơn thường với 1 hay 2 lớp, sơn kim loại 2 lớp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auch bei dünnen Schichten geeignet

Thích hợp cho vật liệu tấm mỏng

Ebene Wand aus n Schichten

Tường phẳng gồm n lớp

Ebene, mehrschichtige Wand (n Schichten)

Thành/tường phẳng có nhiều lớp (n lớp)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schichten /(sw. V.; hat)/

xếp theo từng lớp; chất theo lớp (củi, gỗ, bánh V V );

schichten /(sw. V.; hat)/

chia thành từng lớp; phân rã thành từng lớp;

auf,Schichten /(sw. V.; hat)/

chất đông; xếp đống; chồng đống;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schichten /vt/

xếp (củi), chất (củi).

Schichten /n/

1. sự xếp thành lóp; 2. [sự] phân lđp, phân thó; [sự] đóng gói, đánh đống.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schichten

layers

schichten

put in layers

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schichten /nt/SỨ_TT/

[EN] laying up

[VI] sự bồi từng lớp, sự đắp từng lớp

schichten /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] pile up

[VI] xếp chồng, xếp thành lớp