überlagern /vt/TV/
[EN] overlay
[VI] xếp chồng (hình)
Überdecken /vt/XD/
[EN] lap
[VI] lợp, xếp chồng (gạch ngói)
stapeln /vt/XD/
[EN] pile, stack, stockpile
[VI] xếp chồng, xếp đống
stapeln /vt/B_BÌ/
[EN] stack
[VI] xếp chồng, xếp đống
schichten /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] pile up
[VI] xếp chồng, xếp thành lớp