TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xếp chồng

xếp chồng

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp đống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp thành lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nằm chồng lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nằm kế trên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

xếp chồng

stack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Superposition

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

overlay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stockpile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pile up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 interleaved

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lapped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overlap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Stacke

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

overlying

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

xếp chồng

überlagern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überdecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stapeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stapeleinrichtung

Thiết bị xếp chồng

 Stapeleinrichtung

 Thiết bị xếp chồng

Wig-WagVerlegung

Xếp chồng kiểu dích dắc

:: Lamellenpakete

:: Các miếng xếp (chồng lá mỏng)

abgelegtes Fell

Dải cao su xếp chồng lên

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

overlying

xếp chồng, nằm chồng lên , nằm kế trên

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Stacke

xếp chồng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interleaved, lapped

xếp chồng

overlap, stack

xếp chồng

stack

xếp chồng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überlagern /vt/TV/

[EN] overlay

[VI] xếp chồng (hình)

Überdecken /vt/XD/

[EN] lap

[VI] lợp, xếp chồng (gạch ngói)

stapeln /vt/XD/

[EN] pile, stack, stockpile

[VI] xếp chồng, xếp đống

stapeln /vt/B_BÌ/

[EN] stack

[VI] xếp chồng, xếp đống

schichten /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] pile up

[VI] xếp chồng, xếp thành lớp

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Superposition

(Nguyên tắc) xếp chồng